Example sentences for "time management" in daily conversation.

Example sentences for "time management" in daily conversation.

1. Effective time management is crucial for balancing work and personal commitments.
2. I need to improve my time management skills to meet deadlines more efficiently.
3. Time management helps reduce stress by prioritizing tasks and organizing my day.
4. My friend is excellent at time management; she always finishes her work ahead of schedule.
5. Time management involves setting realistic goals and breaking them down into manageable tasks.
6. I'm learning time management techniques to make the most of my available time.
7. My productivity has increased since implementing a time management system.
8. Time management allows me to allocate time for activities that are important to me, like exercise and hobbies.
9. I struggle with time management when I have too many tasks to juggle at once.
10. Time management is a valuable skill that employers look for in potential candidates.
11. My teacher emphasizes the importance of time management in completing assignments on time.
12. I use a planner to help me with time management and stay organized.
13. Time management helps me avoid procrastination and stay focused on my goals.
14. My parents taught me the importance of time management from a young age.
15. Time management allows me to make time for self-care and relaxation amidst a busy schedule.
16. I find that time management is easier when I break my day into time blocks for specific tasks.
17. My mentor suggested time management apps to help me track my time and stay on schedule.
18. Time management skills are essential for maintaining a healthy work-life balance.
19. I struggle with time management during periods of high stress, but I'm working on improving.
20. Time management workshops have been helpful in teaching me strategies to manage my time more effectively.

---


---

Các câu ví dụ có "time management" trong hội thoại hàng ngày.


1. Quản lý thời gian hiệu quả rất quan trọng để cân bằng giữa công việc và các cam kết cá nhân.
2. Tôi cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian để hoàn thành đúng hạn một cách hiệu quả hơn.
3. Quản lý thời gian giúp giảm căng thẳng bằng cách ưu tiên công việc và tổ chức ngày của tôi.
4. Bạn tôi rất giỏi trong việc quản lý thời gian; cô ấy luôn hoàn thành công việc trước hạn.
5. Quản lý thời gian bao gồm việc đặt ra các mục tiêu thực tế và chia nhỏ chúng thành các nhiệm vụ có thể thực hiện được.
6. Tôi đang học các kỹ thuật quản lý thời gian để tận dụng tối đa thời gian sẵn có của mình.
7. Năng suất của tôi đã tăng lên kể từ khi áp dụng một hệ thống quản lý thời gian.
8. Quản lý thời gian cho phép tôi phân bổ thời gian cho các hoạt động quan trọng với tôi, như tập thể dục và sở thích.
9. Tôi gặp khó khăn với việc quản lý thời gian khi có quá nhiều nhiệm vụ phải xử lý cùng lúc.
10. Quản lý thời gian là một kỹ năng giá trị mà các nhà tuyển dụng tìm kiếm ở các ứng viên tiềm năng.
11. Giáo viên của tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý thời gian trong việc hoàn thành bài tập đúng hạn.
12. Tôi sử dụng sổ kế hoạch để hỗ trợ quản lý thời gian và giữ mọi thứ được tổ chức.
13. Quản lý thời gian giúp tôi tránh trì hoãn và tập trung vào các mục tiêu của mình.
14. Bố mẹ tôi đã dạy tôi tầm quan trọng của việc quản lý thời gian từ khi còn nhỏ.
15. Quản lý thời gian cho phép tôi dành thời gian cho việc chăm sóc bản thân và thư giãn giữa lịch trình bận rộn.
16. Tôi nhận thấy quản lý thời gian dễ dàng hơn khi chia ngày của mình thành các khung giờ cho từng công việc cụ thể.
17. Người cố vấn của tôi đã gợi ý các ứng dụng quản lý thời gian để giúp tôi theo dõi thời gian và giữ đúng lịch trình.
18. Kỹ năng quản lý thời gian rất cần thiết để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
19. Tôi gặp khó khăn với việc quản lý thời gian trong những giai đoạn căng thẳng cao, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.
20. Các hội thảo về quản lý thời gian đã giúp tôi học được các chiến lược để quản lý thời gian hiệu quả hơn.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến