Nghĩa khác của 'buy' trong tiếng Anh

Nghĩa khác của 'buy' trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "buy" ngoài nghĩa thông thường là "mua", còn mang nghĩa ẩn dụ là "tin tưởng" hoặc "bị thuyết phục" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong văn nói.

Ví dụ:

1. Nghĩa thông thường: Mua

I need to buy some groceries.  
(Tôi cần mua một ít thực phẩm.)

2. Nghĩa ẩn dụ: Tin tưởng, bị thuyết phục

I don’t buy his story.  
(Tôi không tin câu chuyện của anh ta.)

She tried to convince me, but I didn’t buy it.  
(Cô ấy cố thuyết phục tôi, nhưng tôi không tin.)

Ghi chú:

Khi dùng "buy" với nghĩa "tin tưởng", thường đi kèm với ngữ cảnh chỉ sự hoài nghi hoặc thiếu thuyết phục.


---

Dưới đây là 10 câu ví dụ minh họa hai nghĩa của từ "buy":

Nghĩa 1: Mua
I went to the store to buy some milk and bread.
Tôi đã đi ra cửa hàng để mua sữa và bánh mì.

Can you buy me a coffee on your way back?
Bạn có thể mua cho tôi một ly cà phê trên đường về không?

She saved enough money to buy her dream house.  
Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để mua căn nhà mơ ước của mình.

We need to buy new furniture for the living room.
Chúng ta cần mua đồ nội thất mới cho phòng khách.

I’m planning to buy a new laptop next month.  
Tôi đang dự định mua một chiếc laptop mới vào tháng sau.

---
Nghĩa 2: Tin tưởng, bị thuyết phục

I told him a silly excuse, and surprisingly, he bought it.  
Tôi đã bịa ra một lý do ngớ ngẩn, và thật ngạc nhiên là anh ấy tin.

Do you really expect me to buy that?  
Bạn thực sự nghĩ tôi sẽ tin điều đó sao?

The salesperson was so convincing that I almost bought her pitch.  
Người bán hàng nói thuyết phục đến mức tôi suýt tin lời cô ấy.

He said he didn’t cheat, but nobody bought it.  
Anh ta nói rằng anh ta không gian lận, nhưng chẳng ai tin cả.

She tried to explain her behavior, but I didn’t buy a single word.  
Cô ấy cố giải thích hành động của mình, nhưng tôi chẳng tin một lời nào.

---
Các câu ví dụ này có làm rõ hơn cách dùng từ "buy" không? 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến